Loại |
Servo Driver |
Công suất |
0.1kW, 0.2kW, 0.4kW, 0.6kW, 0.75kW, 1.0kW, 1.5kW, 2kW, 3kW, 5.5kW, 7.5kW, 15kW |
Số pha nguồn cấp |
1-phase, 3-phase |
Điện áp nguồn cấp |
200...240VAC, 380...480VAC, 100...120VAC |
Tần số ngõ vào |
50Hz, 60Hz |
Dòng điện ngõ ra |
1.5A, 2.5A, 4.8A, 0.8A, 4.6A, 7.7A, 9.7A, 16.2A, 22.3A, 28.6A, 42A, 70A, 1.8A, 4.1A, 4.7A, 7.8A, 11.3A, 14.5A, 22.6A, 33.9A |
Kiểu hiển thị |
LED display |
Giao diện truyền thông |
RJ45 |
Giao thức truyền thông |
EtherCAT |
Kết nối với PC |
USB port |
Kiểu đầu nối điện |
Connector, Screw terminal |
Phương pháp lắp đặt |
Surface mounting |
Môi trường hoạt động |
Standard |
Nhiệt độ môi trường |
0...50°C |
Độ ẩm môi trường |
90% max. |
Khối lượng tương đối |
1.2kg, 1.5kg, 1.9kg, 2kg, 3.4kg, 9.4kg, 21kg |
Chiều rộng tổng thể |
40mm, 55mm, 65mm, 90mm, 200mm, 220mm |
Chiều cao tổng thể |
180mm, 400mm |
Chiều sâu tổng thể |
185mm, 215mm, 225mm, 235mm, 250mm |
Cấp bảo vệ |
IP20, IP54 |
Tiêu chuẩn |
CE, UL, KC, TUV, CSA, RCM, EN |
Thiết bị tương thích |
Servomotor: R88M-1[] series |